3. Pin lưu trữ năng lượng lithium iron phosphate 3.2V 314Ah có thể sạc lại
- Tuổi thọ chu kỳ kéo dài: Hỗ trợ 8000 chu kỳ với khả năng duy trì 70%, đảm bảo độ tin cậy lâu dài cho các hệ thống lưu trữ năng lượng.
- Khả năng thích ứng nhiệt độ rộng: Hoạt động hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt, từ -30℃ (xả) đến 60℃ (sạc/xả), phù hợp với nhiều khí hậu khác nhau.
- Tự xả thấp: ≤3.5% mỗi tháng, duy trì dung lượng hiệu quả trong quá trình lưu trữ kéo dài.
- An toàn cao: Được chế tạo bằng hóa chất lithium iron phosphate, có khả năng chống chịu mạnh mẽ với quá tải, xả quá mức và đoản mạch khi kết hợp với Hệ thống Quản lý Pin (BMS) phù hợp.
- Hiệu suất ổn định: Cung cấp điện áp và dòng điện đầu ra nhất quán, lý tưởng cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng quy mô lưới điện và công nghiệp.
Thông số |
Chi tiết |
Điện áp danh định |
3.2V |
Dung lượng danh định |
314.0Ah (được thử nghiệm ở 25±2℃ theo chế độ sạc/xả tiêu chuẩn) |
Dòng sạc tối đa |
1.0C (liên tục, ở 25±2℃; thay đổi theo nhiệt độ, xem Phạm vi nhiệt độ hoạt động) |
Dòng xả tối đa |
1.0C (liên tục, ở 25±2℃; thay đổi theo nhiệt độ, xem Phạm vi nhiệt độ hoạt động) |
Điện áp sạc tiêu chuẩn |
3.65V (tối đa trên mỗi cell, ở 25±2℃) |
Điện áp cắt xả |
2.50V (0℃
|
Điện trở trong (1KHz) |
≤0.25mΩ (cell mới) |
Khối lượng |
5.65±0.15Kg |
Kích thước |
Độ dày: 71.8±0.5mm (dưới áp suất 300±50Kgf, 5%-40% SOC); Chiều rộng: 174.2±0.8mm; Chiều cao: 207.1±0.8mm |
Tự xả |
≤3.5% mỗi tháng (sau 3 tháng vận chuyển, lưu trữ ở 25±2℃ với 40% SOC) |
Hiệu suất cách điện |
Điện trở cách điện ≥1GΩ hoặc dòng cách điện ≤20mA (được thử nghiệm ở áp suất 300±50Kgf với điện áp 500±10V/1500±50V) |
Điều kiện |
Hiệu suất |
Lưu trữ RT: 25±2℃, 100% SOC, tải trước 300±50Kgf trong 28 ngày |
≥95% dung lượng còn lại |
Tuổi thọ chu kỳ: 25±2℃, sạc/xả 0.5C, áp suất ban đầu 300±50Kgf |
8000 chu kỳ với ≥70% khả năng duy trì |
Pin lưu trữ năng lượng duy trì đầu ra năng lượng ổn định ở các nhiệt độ:
- Ở 45℃: Năng lượng xả ≥984Wh (được thử nghiệm ở 0.5P, 2.5V~3.65V).
- Ở 5℃: Năng lượng xả ≥804Wh (được thử nghiệm ở 0.5P, 2.5V~3.65V).
Hiệu suất tối ưu đạt được trong khoảng 20~30℃.
Loại |
Phạm vi nhiệt độ |
Dòng sạc tối đa (C) theo nhiệt độ* |
Dòng xả tối đa (C) theo nhiệt độ* |
Sạc |
0℃~60℃ |
2~5℃: 0.12C; 7~12℃: 0.30C; 15℃: 0.50C; 20~45℃: 1.00C; 50℃: 0.80C; 55℃: 0.30C; 0℃/60℃: 0C |
- |
Xả |
-30℃~60℃ |
- |
-30℃: 0.20C; -25℃: 0.30C; -10℃: 0.50C; 15~45℃: 1.00C; 50℃: 0.80C; 55℃: 0.30C; 60℃: 0C |
*Lưu ý: Tốc độ sạc/xả từ 55-60℃ tuân theo mối quan hệ tuyến tính; các phạm vi khác tham khảo tốc độ nhiệt độ tối thiểu.
Tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn UN38.3, CE, RoHS và IEC 62133.
- Tuổi thọ: Tuổi thọ 8000 chu kỳ làm giảm nhu cầu thay thế, lý tưởng cho các hệ thống Pin lưu trữ năng lượng quy mô lớn.
- Khả năng chịu nhiệt độ khắc nghiệt: Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, từ đóng băng -30℃ đến cao 60℃.
- Tự xả thấp: Giảm thiểu mất dung lượng trong quá trình lưu trữ, đảm bảo sẵn sàng sử dụng.
- An toàn nâng cao: Yêu cầu giám sát BMS để ngăn ngừa quá tải, xả quá mức và đoản mạch.
- Mật độ năng lượng cao: Thiết kế nhỏ gọn phù hợp với nhiều thiết lập lưu trữ năng lượng khác nhau.
- Lưu trữ năng lượng quy mô lưới điện
- Nguồn điện dự phòng công nghiệp
- Lưu trữ năng lượng tái tạo (năng lượng mặt trời/gió)
- Hệ thống điện độc lập
- Quản lý năng lượng thương mại
- Tránh đoản mạch các cực; sử dụng BMS để ngăn ngừa các nguy cơ dòng điện cao.
- Cấm sạc quá mức (điện áp >3.65V) hoặc xả quá mức (điện áp <2.00V) để tránh hư hỏng vĩnh viễn.
- Không để pin tiếp xúc với lửa, nước hoặc va đập cơ học; duy trì nhiệt độ trong phạm vi hoạt động.
- Sử dụng các công cụ đủ tiêu chuẩn để lắp đặt; tránh trộn lẫn với các số hiệu bộ phận khác nhau.
- Ngắn hạn (1 tháng): -30℃~45℃, SOC 25%~40%, độ ẩm ≤85%RH (không ngưng tụ).
- Dài hạn (6 tháng): -20℃~35℃, SOC 25%~40%.
- Đối với lưu trữ trên 30 ngày: Sạc-xả đầy đủ sau mỗi 3 tháng để duy trì dung lượng.
- Pin phải được sử dụng theo thông số kỹ thuật; sử dụng không đúng cách sẽ làm mất hiệu lực bảo hành.
- Thông số kỹ thuật có thể thay đổi; xác nhận chi tiết mới nhất trước khi sử dụng.
- Phiên bản tiếng Anh chỉ để tham khảo; thông số kỹ thuật kỹ thuật tiếng Trung sẽ được ưu tiên.